Chủ đề National Celebration (Lễ kỷ niệm quốc gia) khá thú vị nhưng cũng đầy thách thức khi trả lời. Để làm tốt phần IELTS Speaking, bạn cần có quan điểm rõ ràng và sử dụng từ vựng phù hợp về các lễ hội và ý nghĩa của chúng đối với xã hội. Langmaster sẽ cung cấp các bài mẫu, từ vựng và mẹo giúp bạn tự tin hơn trong phần thi này. Hãy cùng khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Bài mẫu Topic National Celebration IELTS Speaking Part 3
1.1. What kinds of national celebrations do you have in your country?
(Bạn có những lễ kỷ niệm quốc gia nào ở đất nước mình?)
Answer:
In my country, we have several national celebrations, with the most important being Independence Day and Lunar New Year. Independence Day is a patriotic celebration marking the country’s independence, where people often attend parades and fireworks displays. Lunar New Year, on the other hand, is a cultural celebration with family reunions, traditional food, and vibrant festivals. These celebrations bring people together, strengthen national pride, and are a time to reflect on the country’s history and culture.
(Ở đất nước tôi, chúng tôi có vài lễ kỷ niệm quốc gia, trong đó quan trọng nhất là Lễ Quốc Khánh và Tết Nguyên Đán. Lễ Quốc Khánh là một lễ hội yêu nước đánh dấu ngày đất nước giành được độc lập, nơi mọi người thường tham gia diễu hành và các màn pháo hoa. Tết Nguyên Đán, mặt khác, là một lễ hội văn hóa với những cuộc sum họp gia đình, món ăn truyền thống và các lễ hội sôi động. Những lễ kỷ niệm này gắn kết mọi người, củng cố niềm tự hào dân tộc, và là dịp để chúng ta suy ngẫm về lịch sử và văn hóa của đất nước.)
Phân tích từ vựng
Patriotic: yêu nước Ví dụ: They held a patriotic ceremony to celebrate the nation's independence. (Họ tổ chức một buổi lễ yêu nước để kỷ niệm sự độc lập của đất nước.)
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán Ví dụ: Lunar New Year is widely celebrated across many Asian countries. (Tết Nguyên Đán được tổ chức rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á.)
Family reunions: sum họp gia đình Ví dụ: Family reunions during the holidays are always a time of joy and warmth. (Các cuộc sum họp gia đình trong kỳ nghỉ luôn là thời gian của niềm vui và sự ấm áp.)
Reflect on: suy ngẫm về Ví dụ: National celebrations give us a chance to reflect on our country’s achievements. (Các lễ kỷ niệm quốc gia cho chúng ta cơ hội để suy ngẫm về những thành tựu của đất nước.)
1.2. Who tends to enjoy national celebrations more - young people or old people? Why?
(Ai thường tận hưởng các lễ kỷ niệm quốc gia hơn - giới trẻ hay người lớn tuổi? Tại sao?)
Answer:
I believe young people tend to enjoy national celebrations more than older generations. This is mainly because they often see these events as an opportunity to socialize, enjoy entertainment, and participate in activities like concerts or parades. For older people, however, national celebrations might be more about tradition and remembrance, so they might not feel as excited about them as the younger generation does.
(Tôi tin rằng giới trẻ có xu hướng thích thú với các lễ kỷ niệm quốc gia hơn thế hệ lớn tuổi. Điều này chủ yếu vì họ thường xem những sự kiện này là cơ hội để giao lưu, tận hưởng các hoạt động giải trí và tham gia vào các buổi hòa nhạc hoặc diễu hành. Tuy nhiên, đối với những người lớn tuổi, các lễ kỷ niệm quốc gia có thể chủ yếu là về truyền thống và tưởng nhớ, vì vậy họ có thể không cảm thấy phấn khích như thế hệ trẻ.)
Phân tích từ vựng
Socialize: giao lưu Ví dụ: Young people enjoy socializing at parties and events. (Giới trẻ thích giao lưu tại các bữa tiệc và sự kiện.)
Excited: phấn khích Ví dụ: She was excited to attend the national celebration with her friends. (Cô ấy rất phấn khích khi tham gia lễ kỷ niệm quốc gia cùng bạn bè.)
1.3. Why do you think some people think that national celebrations are a waste of government money?
(Tại sao bạn nghĩ một số người cho rằng các lễ kỷ niệm quốc gia là sự lãng phí tiền của chính phủ?)
Answer:
Some people might think national celebrations are a waste of government money because they see it as an unnecessary expense, especially when there are other pressing issues like healthcare and education that require funding. However, I disagree with this view. National celebrations help foster a sense of unity and pride, which can have long-term social and cultural benefits. While it’s important to prioritize government spending, cultural events also play a vital role in strengthening national identity.
(Một số người có thể nghĩ rằng các lễ kỷ niệm quốc gia là sự lãng phí tiền của chính phủ vì họ xem đó là một khoản chi tiêu không cần thiết, đặc biệt khi có những vấn đề cấp bách khác như chăm sóc sức khỏe và giáo dục cần nguồn tài chính. Tuy nhiên, tôi không đồng ý với quan điểm này. Các lễ kỷ niệm quốc gia giúp tạo ra cảm giác đoàn kết và tự hào, điều này có thể mang lại những lợi ích lâu dài về mặt xã hội và văn hóa. Mặc dù việc ưu tiên chi tiêu của chính phủ là quan trọng, nhưng các sự kiện văn hóa cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc củng cố bản sắc quốc gia.)
Phân tích từ vựng
Waste of money: lãng phí tiền bạc Ví dụ: Some people argue that spending on national celebrations is a waste of money. (Một số người cho rằng chi tiêu cho các lễ kỷ niệm quốc gia là lãng phí tiền bạc.)
Foster: nuôi dưỡng, thúc đẩy Ví dụ: National celebrations foster a sense of community and national pride. (Các lễ kỷ niệm quốc gia thúc đẩy cảm giác cộng đồng và tự hào dân tộc.)
Long-term benefits: lợi ích lâu dài Ví dụ: Investing in education brings long-term benefits for society. (Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội.)
1.4. Why do many people enjoy participating in national celebrations?
(Tại sao nhiều người lại thích tham gia vào các lễ kỷ niệm quốc gia?)
Answer:
Many people enjoy participating in national celebrations because they offer a sense of connection to their heritage and culture. These events are often marked by music, food, and various activities that bring people together. Additionally, national celebrations provide an opportunity for people to relax, have fun, and create memories with friends and family. For many, these events are a time to celebrate the country’s achievements and reflect on its history.
(Nhiều người thích tham gia các lễ kỷ niệm quốc gia vì chúng mang lại cảm giác gắn kết với di sản và văn hóa của họ. Những sự kiện này thường có âm nhạc, ẩm thực và các hoạt động khác nhau giúp mọi người tụ tập lại với nhau. Thêm vào đó, các lễ kỷ niệm quốc gia cung cấp cơ hội để mọi người thư giãn, vui vẻ và tạo ra những kỷ niệm cùng bạn bè và gia đình. Đối với nhiều người, đây là dịp để chúc mừng những thành tựu của đất nước và suy ngẫm về lịch sử của nó.)
Phân tích từ vựng
Connection: sự kết nối Ví dụ: National celebrations help foster a deeper connection to one’s cultural roots. (Các lễ kỷ niệm quốc gia giúp thúc đẩy sự kết nối sâu sắc hơn với cội nguồn văn hóa của mỗi người.)
Relax: thư giãn Ví dụ: National holidays are a good time to relax and recharge. (Ngày lễ quốc gia là thời gian tốt để thư giãn và nạp lại năng lượng.)
Heritage: di sản Ví dụ: It’s important to preserve the cultural heritage for future generations. (Việc bảo tồn di sản văn hóa là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
1.5. Have national celebrations become more or less important over time?
(Các lễ kỷ niệm quốc gia có trở nên quan trọng hơn hay kém quan trọng theo thời gian?)
Answer:
Well, national celebrations have become more important over time, as they have evolved to include not only historical and cultural aspects but also celebrations of modern achievements. Today, these celebrations are a way to unite people from different backgrounds and create a sense of national identity. They help foster unity and pride, especially in times of social or political challenges, reinforcing a country’s shared values and history.
(Hừm, các lễ kỷ niệm quốc gia đã trở nên quan trọng hơn theo thời gian, vì chúng không chỉ bao gồm các yếu tố lịch sử và văn hóa mà còn kỷ niệm những thành tựu hiện đại. Ngày nay, những lễ kỷ niệm này là cách để đoàn kết những người từ các hoàn cảnh khác nhau và tạo ra cảm giác bản sắc dân tộc. Chúng giúp thúc đẩy sự đoàn kết và tự hào, đặc biệt trong những thời điểm thách thức về xã hội hoặc chính trị, củng cố các giá trị và lịch sử chung của một quốc gia.)
Phân tích từ vựng
Evolved: phát triển, tiến triển Ví dụ: National celebrations have evolved to reflect the changing times. (Các lễ kỷ niệm quốc gia đã phát triển để phản ánh những thay đổi của thời đại.)
Shared values: giá trị chung Ví dụ: National celebrations reinforce shared values and common goals. (Các lễ kỷ niệm quốc gia củng cố các giá trị chung và mục tiêu chung.)
1.6. What sort of things do you think countries will celebrate in the future?
(Bạn nghĩ các quốc gia sẽ kỷ niệm những gì trong tương lai?)
Answer:
In the future, I believe countries will continue to celebrate milestones related to technology and environmental progress. As global challenges like climate change become more pressing, nations may also focus on celebrating efforts to combat these issues, such as sustainable development goals. Moreover, with advancements in space exploration, countries might celebrate achievements in space travel or scientific breakthroughs, marking significant steps in humanity's progress.
(Trong tương lai, tôi tin rằng các quốc gia sẽ tiếp tục kỷ niệm những cột mốc liên quan đến công nghệ và tiến bộ môi trường. Khi những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu trở nên cấp bách, các quốc gia có thể tập trung vào việc kỷ niệm những nỗ lực chống lại những vấn đề này, chẳng hạn như các mục tiêu phát triển bền vững. Hơn nữa, với những tiến bộ trong việc khám phá không gian, các quốc gia có thể sẽ kỷ niệm những thành tựu trong du hành vũ trụ hoặc những bước đột phá khoa học, đánh dấu những bước tiến quan trọng trong sự phát triển của nhân loại.)
Phân tích từ vựng
Milestones: cột mốc Ví dụ: The country celebrated important milestones in the field of technology. (Quốc gia đã tổ chức kỷ niệm những cột mốc quan trọng trong lĩnh vực công nghệ.)
Sustainable development goals: các mục tiêu phát triển bền vững Ví dụ: Nations are working together to achieve the sustainable development goals set by the UN. (Các quốc gia đang hợp tác để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững do Liên Hợp Quốc đề ra.)
Space exploration: khám phá không gian Ví dụ: Space exploration has led to many technological advancements. (Khám phá không gian đã dẫn đến nhiều tiến bộ công nghệ.)
Để trả lời tốt các câu hỏi trong phần IELTS Speaking về chủ đề National Celebration, việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú là rất quan trọng. Dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp một số từ vựng hữu ích liên quan đến lễ kỷ niệm quốc gia, giúp bạn xây dựng câu trả lời mượt mà và ấn tượng.
2.1. Từ vựng chung về chủ đề
Từ/Cụm từ
Nghĩa
Ví dụ
National holiday
Ngày lễ quốc gia
Independence Day is a national holiday celebrated with great enthusiasm. (Ngày Độc lập là một ngày lễ quốc gia được tổ chức với sự hứng khởi lớn.)
Public holiday
Ngày lễ công cộng
Many people take a day off work to enjoy the public holiday. (Nhiều người nghỉ làm để tận hưởng ngày lễ công cộng.)
Commemoration
Sự tưởng niệm
The commemoration of the country's founding is a grand event every year. (Lễ tưởng niệm ngày thành lập đất nước là một sự kiện lớn hàng năm.)
Patriotic
Yêu nước
Patriotic celebrations often include parades and fireworks. (Các lễ kỷ niệm yêu nước thường bao gồm các cuộc diễu hành và pháo hoa.)
Cultural heritage
Di sản văn hóa
National celebrations are a way of honoring the country's cultural heritage. (Các lễ kỷ niệm quốc gia là cách để tôn vinh di sản văn hóa của đất nước.)
Ceremony
Lễ nghi, buổi lễ
The ceremony was attended by politicians and citizens. (Buổi lễ có sự tham dự của các chính trị gia và công dân.)
Public celebration
Lễ kỷ niệm công cộng
The public celebration includes concerts, parades, and festivals. (Lễ kỷ niệm công cộng bao gồm các buổi hòa nhạc, diễu hành và lễ hội.)
Civic pride
Niềm tự hào công dân
National celebrations foster civic pride and unity. (Các lễ kỷ niệm quốc gia thúc đẩy niềm tự hào công dân và sự đoàn kết.)
Unity
Sự đoàn kết
These celebrations help promote national unity. (Các lễ kỷ niệm này giúp thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc.)
Festivities
Các hoạt động lễ hội
The festivities lasted for a whole week, with events for everyone. (Các hoạt động lễ hội kéo dài suốt cả tuần, với những sự kiện dành cho mọi người.)
The parade was a chance for citizens to show national pride. (Cuộc diễu hành là dịp để công dân thể hiện niềm tự hào dân tộc.)
Mark an occasion
Kỷ niệm một dịp đặc biệt
People gathered to mark the occasion of the country’s independence. (Mọi người tụ họp để kỷ niệm dịp độc lập của đất nước.)
Celebrate in style
Kỷ niệm hoành tráng, trang trọng
The city celebrated the national holiday in style with a grand fireworks display. (Thành phố kỷ niệm ngày lễ quốc gia một cách hoành tráng với màn pháo hoa lớn.)
Take part in celebrations
Tham gia vào các lễ kỷ niệm
People of all ages take part in the celebrations every year. (Mọi người ở mọi lứa tuổi tham gia vào các lễ kỷ niệm mỗi năm.)
A sense of unity
Cảm giác đoàn kết
National celebrations help foster a sense of unity among citizens. (Các lễ kỷ niệm quốc gia giúp thúc đẩy cảm giác đoàn kết giữa công dân.)
Raise the flag
Dương cao lá cờ, thể hiện lòng yêu nước
On Independence Day, citizens proudly raise the flag of their country. (Vào ngày Độc lập, công dân tự hào dương cao lá cờ của đất nước mình.)
Mark the milestone
Kỷ niệm một cột mốc quan trọng
The country marked the milestone of its 50th anniversary of independence. (Đất nước kỷ niệm cột mốc 50 năm ngày độc lập.)
In full swing
Diễn ra sôi động, náo nhiệt
The national festival was in full swing with music, dancing, and fireworks. (Lễ hội quốc gia đang diễn ra sôi động với âm nhạc, khiêu vũ và pháo hoa.)
Pay tribute to
Tôn vinh, tưởng nhớ
National celebrations often pay tribute to historical figures and events. (Các lễ kỷ niệm quốc gia thường tôn vinh các nhân vật lịch sử và sự kiện quan trọng.)
Raise awareness
Nâng cao nhận thức
National celebrations raise awareness of the country's rich history. (Các lễ kỷ niệm quốc gia nâng cao nhận thức về lịch sử phong phú của đất nước.)
Chinh phục IELTS Speaking không phải là điều dễ dàng, đặc biệt khi bạn phải đối mặt với những chủ đề khó và yêu cầu trả lời mượt mà, chi tiết. Một trong những khó khăn khi tự học là thiếu sự phản hồi chi tiết từ giảng viên, điều này khiến bạn không thể nhận diện được lỗi sai và cải thiện kịp thời. Thêm vào đó, việc không có lộ trình học rõ ràng dễ dẫn đến sự lúng túng và không biết bắt đầu từ đâu.
Nếu bạn muốn vượt qua các chủ đề khó trong IELTS Speaking, việc tìm kiếm một nơi học uy tín với lộ trình học rõ ràng và giảng viên chất lượng là rất quan trọng. Khoá học IELTS online tại Langmaster, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học bài bản, sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn trong kỳ thi. Langmaster chính là sự lựa chọn lý tưởng giúp bạn chinh phục IELTS Speaking một cách hiệu quả.
Với lớp học có sĩ số chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được giảng viên hướng dẫn trực tiếp và nhận phản hồi chi tiết trong suốt buổi học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn không còn lo lắng về việc “lớp đông, giáo viên không theo sát” – điều mà nhiều học viên gặp phải khi chọn lớp học IELTS hiện nay.
Tại Langmaster, 100% giảng viên đều có IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Bên cạnh trình độ chuyên môn cao, các thầy cô cũng rất tận tâm và theo dõi sát sao sự tiến bộ của từng học viên, cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn sẽ luôn hiểu rõ những lỗi sai cần cải thiện và thấy được sự tiến bộ của mình.
Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu band điểm của riêng bạn. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào bao gồm 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại, từ đó chúng tôi sẽ xếp lớp và phân bài tập phù hợp giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Hơn nữa, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, giảng viên sẽ phản hồi chi tiết về điểm mạnh và những yếu tố cần cải thiện.
Một trong những cam kết đáng tin cậy của Langmaster là đảm bảo đầu ra rõ ràng cho từng khóa học bằng văn bản. Bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết, đảm bảo chất lượng học online tương đương với lớp học offline.
Các buổi học online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và có thể xem lại bài giảng để ôn tập thuận tiện. Trong mỗi buổi học, giảng viên sẽ gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục, kết hợp các bài tập thực hành ngay trong lớp để duy trì sự tập trung và động lực học tập. Bạn cũng sẽ có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp cá nhân hóa và ôn tập chuyên sâu.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng lớp học và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...